Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chương trình" 1 hit

Vietnamese chương trình
button1
English Nounsprogram
Example
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show

Search Results for Synonyms "chương trình" 4hit

Vietnamese chương trình giảm giá
button1
English Nounscampaign
Example
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.
Vietnamese người dẫn chương trình
button1
English NounsMC
Example
Người dẫn chương trình rất vui tính.
The host is very funny.
Vietnamese chương trình biểu diễn nghệ thuật
button1
English Otherart performance
Example
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
The city held an art performance.
Vietnamese chương trình truyền hình
English NounsTV show
Example
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.

Search Results for Phrases "chương trình" 9hit

chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.
chương trình đào tạo nhân viên mới
Training program for new employees
chương trình truyền hình có tỉ lệ người xem cao
It is a TV program with high viewership.
Người dẫn chương trình rất vui tính.
The host is very funny.
Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
This program is broadcast in prime time
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
The city held an art performance.
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.
Tôi đang tham gia chương trình thực tập.
I am joining an internship program.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z