English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chương trình
|
| English | Nounsprogram |
| Example |
chương trình truyền hình yêu thích của tôi
my favorite tv show
|
| Vietnamese | chương trình giảm giá
|
| English | Nounscampaign |
| Example |
Công ty đang chạy chương trình giảm giá mùa hè.
The company is running a summer campaign.
|
| Vietnamese | người dẫn chương trình
|
| English | NounsMC |
| Example |
Người dẫn chương trình rất vui tính.
The host is very funny.
|
| Vietnamese | chương trình biểu diễn nghệ thuật
|
| English | Otherart performance |
| Example |
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
The city held an art performance.
|
| Vietnamese | chương trình truyền hình |
| English | NounsTV show |
| Example |
Tôi thích xem chương trình truyền hình này.
I like watching this TV program.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.